So sánh sản phẩm
Đầu nối khí nén 20PF, 30PF, 40PF

Đầu nối khí nén 20PF, 30PF, 40PF

Model PF

Người dùng đánh giá| Tình trạng:
- Chất liệu kim loại đặc biệt giúp giảm thiểu mài mòn, tăng độ bền và an toàn trong sử dụng.
- Nước sản xuất: Nhật Bản.

Liên hệ

Yên tâm mua hàng tại an phát

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giá luôn cạnh tranh
  • Vận chuyển toàn quốc
  • Bảo hành uy tín
GỌI HOTLINE
Nhận tư vấn nhanh từ An Phát
Để lại thông tin
Nhận tư vấn và báo giá
Đầu nối khí nén Nitto Kohki PF Series: 20, 30, 400
PF
Ưu điểm nổi bật của đầu nối PF:
  • Van nối nhanh Nitto hay đầu nối nhanh Nitto - Nhật Bản được thiết kế bằng kim loại đặc biệt giúp giảm thiểu mài mòn, tăng độ bền và  an toàn trong sử dụng.
  • Các loại đầu nối nhanh của Nitto có khả năng liên tục đóng mở ít nhất 100.000 lần mà không gây rò rỉ khí ở điều kiện bình thường.
  • Bề mặt của Van nối nhanh Nitto không bị biến dạng và tróc lớp mạ khi chịu va đập.
  • Các sản phẩm đầu nối nhanh của Nitto có thể đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng thông thường như máy móc cầm tay, đến các sản phẩm kỹ thuật cao.
  • Đầu nối nhanh Nitto được cả thế giới công nhận về chất lượng, đảm bảo kinh tế, độ bền.
​Sử dụng các sản phẩm đầu nối nhanh Nitto giúp bạn đảm bảo làm việc liên tục, tiết kiệm chi phí vật tư, nâng cao năng suất lao động, hiệu quả công việc tăng lên rõ rệt.

Ứng dụng:
  • Được sử dụng cho các hệ thống khí nén, đầu nối giữa các thiết bị sử dụng khí nén và đầu dây dẫn khí nén.
Nitto KOHKI là thương hiệu số 1 Nhật Bản và thế giới về  đầu nối nhanh nitto. Được thành lập năm 1956, với phương châm ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại để tạo ra những sản phẩm mang tính đột phá, phục vụ nhu cầu của con người với các sản phẩm thiết bị công nghiệp hàng đầu.
An Phát hiện là nhà cung cấp chính hãng các sản phẩm của Nitto Kohki tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất.
Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ Hotline: 0928 884 885
Thông số kỹ thuật của Đầu nối khí nén PF:
 
Đường kính Chất liệu – Trọng lượng (g) Kích thước(mm)
Thép Đồng thau Thép không gỉ L H(WAF) C T B
20PF Rc 1/4 28 31 29 36 Hex. 17 20 Rc 1/4 7.5
30PF Rc 3/8 35 41 38 37 Hex. 21 20 R 3/8 7.5
400PF Rc 1/2 82 86 81 41 Hex. 29 23 R 1/2 13
Sắp xếp bình luận: Mới nhất | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)

ĐĂNG KÍ tư vấn

Vui lòng nhập thông tin vào form để nhận được sự tư vấn

ĐĂNG KÍ TƯ VẤN